MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Jawa 250 California |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 75 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into-One |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Port Control Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.9 Kw / 15.0 Hp @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Cartridge |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Expanding |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 -19" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 -19" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 129 Kg / 284 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 144 Kg / 317 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 110 Km/H / 62 Mph |