Thông số JAWA 250 CALIFORNIA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - JAWA 250 CALIFORNIA

  • Thương hiệu: JAWA
  • Model: 250 CALIFORNIA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.9 kw / 15.0 hp @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1968
  • Top speed: 110 km/h / 62 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 -19"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -19"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - JAWA 250 CALIFORNIA


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Jawa 250 California
Năm Sản Xuất (Year)1968
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65 X 75 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)One-Into-One
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Port Control Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.9 Kw / 15.0 Hp @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Cartridge
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)180 Mm / 7.1"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9"
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, Expanding
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Expanding
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 -19"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -19"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)129 Kg / 284 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)144 Kg / 317 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)110 Km/H / 62 Mph

Hình Ảnh - JAWA 250 CALIFORNIA


JAWA 250 CALIFORNIA - cauhinhmay.com

JAWA 250 CALIFORNIA - cauhinhmay.com

JAWA 250 CALIFORNIA - cauhinhmay.com

JAWA 250 CALIFORNIA - cauhinhmay.com

JAWA 250 CALIFORNIA - cauhinhmay.com

JAWA 250 CALIFORNIA - cauhinhmay.com