MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Jawa 350 Chopper |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 343.5 Cc / 20.96 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, B8Hs |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.2 Kw / 23 Hp @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32 Nm / 3.26 Kgf-M / 23.6 Ft.Lb @ 4750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Forks, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø265 Mm Disc, Single Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø160 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-17" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90-18" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 152 Kg / 335 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |
Fuel Reserve | 2.8 L / 0.74 Us Gal |