Thông số JAWA 350 CHOPPER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - JAWA 350 CHOPPER

  • Thương hiệu: JAWA
  • Model: 350 CHOPPER
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17.2 kw / 23 hp @ 5250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-17"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/90-18"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - JAWA 350 CHOPPER


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Jawa 350 Chopper
Năm Sản Xuất (Year)1997
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)343.5 Cc / 20.96 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 65 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Bugi (Spark Plug)Ngk, B8Hs
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Công Suất Cực Đại (Max Power)17.2 Kw / 23 Hp @ 5250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)32 Nm / 3.26 Kgf-M / 23.6 Ft.Lb @ 4750 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Forks,
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø265 Mm Disc, Single Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Ø160 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-17"
Lốp Sau (Rear Tyre)100/90-18"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)152 Kg / 335 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)168 Kg / 370 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal
Fuel Reserve2.8 L / 0.74 Us Gal

Hình Ảnh - JAWA 350 CHOPPER


JAWA 350 CHOPPER - cauhinhmay.com

JAWA 350 CHOPPER - cauhinhmay.com