Thông số JAWA 350 CLASSIC SOLO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - JAWA 350 CLASSIC SOLO

  • Thương hiệu: JAWA
  • Model: 350 CLASSIC SOLO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 kw / 23 hp @ 5250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 124 km/h / 77 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 -18"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -18"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - JAWA 350 CLASSIC SOLO


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Jawa 350 Classic Solo
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity)343.5 Cc / 21.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 65 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Automatic Pumped 2-Stroke
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Kw / 23 Hp @ 5250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)32 Nm / 3.3 Kgf / 23.6 Lb-Ft @ 4750 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø265 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Ø160 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 -18"
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -18"
Kích Thước (Dimensions)Length: 2080 Mm / 81.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)149 Kg / 327 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal
Reserve Capacity2.8 L / 0.74 Us Gal
Average Consumption4.7 L/100 Km / 21.2 Km/L / 50 Us Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)124 Km/H / 77 Mph
ReviewMcn

Hình Ảnh - JAWA 350 CLASSIC SOLO


JAWA 350 CLASSIC SOLO - cauhinhmay.com

JAWA 350 CLASSIC SOLO - cauhinhmay.com

JAWA 350 CLASSIC SOLO - cauhinhmay.com