MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Jawa 350 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 343.5 Cc / 21.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Automatic Pumped 2-Stroke |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17 Kw / 23 Hp @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32 Nm / 3.3 Kgf / 23.6 Lb-Ft @ 4750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø265 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø160 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 -18" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 -18" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2080 Mm / 81.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 149 Kg / 327 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |
Reserve Capacity | 2.8 L / 0.74 Us Gal |
Average Consumption | 4.7 L/100 Km / 21.2 Km/L / 50 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 129 Km/H / 80 Mph |