MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Jawa 644 Chopper |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 343.4 Cc / 21.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Jikov 28-29 Ce Horizontal Carburetor, Slide Type |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto Vape A67 Contactless |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 6Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18 Kw / 25 Hp @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 33 Nm / 3.4 Kgf-M / 25 Ft.Lb @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Disc In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular, Double, Closed |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, Steel Spiral Springs |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Hydraulic Telescopic In Suspension Units, Spiral Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø265 Mm Disc, Hydraulic Control |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø165 Mm Drum, Mechanical Control |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Deepened Profile, Multi-Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/100-17" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90-18" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 147 Kg / 322 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal |