Thông số JAWA 640 CHOPPER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - JAWA 640 CHOPPER

  • Thương hiệu: JAWA
  • Model: 640 CHOPPER
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 18 kw / 25 hp @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/100-17"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/90-18"
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - JAWA 640 CHOPPER


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Jawa 644 Chopper
Năm Sản Xuất (Year)1994
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Parallel Twin
Dung Tích (Capacity)343.4 Cc / 21.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 65 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Jikov 28-29 Ce Horizontal Carburetor, Slide Type
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto Vape A67 Contactless
Ắc Quy (Battery)12V, 6Ah
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)18 Kw / 25 Hp @ 5500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)33 Nm / 3.4 Kgf-M / 25 Ft.Lb @ 5250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi Disc In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular, Double, Closed
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork, Steel Spiral Springs
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Hydraulic Telescopic In Suspension Units, Spiral Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)80 Mm / 3.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Ø265 Mm Disc, Hydraulic Control
Phanh Sau (Rear Brakes)Ø165 Mm Drum, Mechanical Control
Bánh Xe (Wheels)Steel, Deepened Profile, Multi-Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)90/100-17"
Lốp Sau (Rear Tyre)100/90-18"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)147 Kg / 322 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal

Hình Ảnh - JAWA 640 CHOPPER


JAWA 640 CHOPPER - cauhinhmay.com