MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Jawa 640 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Parallel Twin |
Dung Tích (Capacity) | 343.4 Cc / 21.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Jikov 28-29 Ce Horizontal Carburetor, Slide Type |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto Vape A67 Contactless |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 6Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17.2 Kw / 23.5 Hp @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 31.4 Nm / 3.2 Kgf-M / 23.2 Ft.Lb @ 4750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Disc In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14.50 / 2Nd 8.60 / 3Rd 6.10 / 4Th 4:96:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular, Double, Closed |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, Steel Spiral Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Hydraulic Telescopic In Suspension Units, Spiral Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø265 Mm Disc, Hydraulic Control |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø165 Mm Drum, Mechanical Control |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Deepened Profile, Multi-Spokes |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.15 B X 18" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.15 B X 18" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 780 Mm / 30.7 In Height: 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 3.5 M / 11.5 Ft |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 149 Kg / 328 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 162 Kg / 357 Lbs |
Gvwr | 342 Kg / 754 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |
Fuel Reserve | 2.8 L / 0.74 Us Gal |