MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Jawa 650 Dakar |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 659 Cc / 40.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 84 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7: 1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 44 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.8 Kw / 48 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58.4 Nm / 5.7 Kgf-M / 43.1 Ft.Lb @ 5250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular Diamond Frame With Dual Tank Rails |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Forks, 150Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Discs, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90- 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/8017 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |