Thông số JAWA 650 DAKAR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - JAWA 650 DAKAR

  • Thương hiệu: JAWA
  • Model: 650 DAKAR
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33.8 kw / 48 hp @  6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90- 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80–17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - JAWA 650 DAKAR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Jawa 650 Dakar
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)659 Cc / 40.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 84 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7: 1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 44 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)33.8 Kw / 48 Hp @  6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)58.4 Nm / 5.7 Kgf-M / 43.1 Ft.Lb @  5250 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Tubular Diamond Frame With Dual Tank Rails
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Telescopic Forks, 150Mm Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320 Mm Discs,  2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90- 19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80–17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)195 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - JAWA 650 DAKAR


JAWA 650 DAKAR - cauhinhmay.com

JAWA 650 DAKAR - cauhinhmay.com