MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Jawa 660 Sportard |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 659 Cc / 40.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 83 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7: 1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 44 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36 Kw / 48.8 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57 Nm / 5.8 Kgf-M / 42 Ft.Lb @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular Diamond Frame With Dual Tank Rails |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Discs, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-17" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1518 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal |
Reserve Capacity | 1.5 L / 0.39 Us Mpg |
Average Consumption | 4.7 L/100 Km / 21.2 Km/L / 50 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 169 Km/H / 105 Mph |