MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Junak M10 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1960 - 65 |
Production | 70400 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 79 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Cooling | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry-Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto |
Ắc Quy (Battery) | 14 Ah, 6V |
Dynamo | 45 W |
Khởi Động (Starting) | Kick-Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate Clutch With Cork Inserts Working In An Oil Bath |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14 Kw / 19 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.5 Nm / 2.8 Kgf-M / 20.3 Ft-Lb @3800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Four-Speed Constant-Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.04 / 2Nd 1.97 / 3Rd 1.29 / 4Th 1.00:1 |
Khung Xe (Frame) | Double, Cradle-Type, Welded Throughout Of Tubing, Provided With Holders For Side Car Mounting. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Coil Springs And Oil Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Sprung On Telescopic Elements With Coil Springs And Oil Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Full Hub Width, Of Expander Shoe Type, Hand Operated |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Full Hub Width, Of Expander Shoe Type, Foot Operated |
Bánh Xe (Wheels) | Wire Type, With Full Width Hubs Made Of Light Alloy, Interchangeable (Also With Side-Car Wheel). Both Wheels With Quick-Detachable Spindles |
Lốp Trước (Front Tyre) | 19 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 19 In |
Vành Trước (Front Rim) | 89 Mm / 3.5 In |
Vành Sau (Rear Rim) | 89 Mm / 3.5 In |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 72 Mm / 2.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2172 Mm / 85.5 In Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1095 Mm / 43.1 In |
Wheel Base | 1417 Mm / 55.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 374.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 3.9 Us Gal |
Average Consumption | 3.5 L/100 Km / 28.6 Km/L / 67.2 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 125 Km/H / 77.7 Mph |