Thông số JUNAK M10 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - JUNAK M10

  • Thương hiệu: JUNAK
  • Model: M10
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14 kw / 19 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1960 - 65
  • Top speed: 125 km/h / 77.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 19 in
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 19 in
  • Hộp Số (Transmission): four-speed constant-mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - JUNAK M10


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Junak M10
Năm Sản Xuất (Year)1960 - 65
Production70400
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)349 Cc / 21.3 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 79 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.0:1
CoolingAir/Oil Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry-Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto
Ắc Quy (Battery)14 Ah, 6V
Dynamo45 W
Khởi Động (Starting)Kick-Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Clutch With Cork Inserts Working In An Oil Bath
Công Suất Cực Đại (Max Power)14 Kw / 19 Hp @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.5 Nm / 2.8 Kgf-M / 20.3 Ft-Lb @3800 Rpm
Hộp Số (Transmission)Four-Speed Constant-Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 3.04 / 2Nd 1.97 / 3Rd 1.29 / 4Th 1.00:1
Khung Xe (Frame)Double, Cradle-Type, Welded Throughout Of Tubing, Provided With Holders For Side Car Mounting.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Coil Springs And Oil Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Sprung On Telescopic Elements With Coil Springs And Oil Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)Full Hub Width, Of Expander Shoe Type, Hand Operated
Phanh Sau (Rear Brakes)Full Hub Width, Of Expander Shoe Type, Foot Operated
Bánh Xe (Wheels)Wire Type, With Full Width Hubs Made Of Light Alloy, Interchangeable (Also With Side-Car Wheel). Both Wheels With Quick-Detachable Spindles
Lốp Trước (Front Tyre)19 In
Lốp Sau (Rear Tyre)19 In
Vành Trước (Front Rim)89 Mm / 3.5 In
Vành Sau (Rear Rim)89 Mm / 3.5 In
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)72 Mm / 2.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length:  2172 Mm / 85.5 In Width:     740 Mm / 29.1 In Height:   1095 Mm / 43.1 In
Wheel Base1417 Mm / 55.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)755 Mm / 29.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 374.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 3.9 Us Gal
Average Consumption3.5 L/100 Km / 28.6 Km/L / 67.2 Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)125 Km/H / 77.7 Mph

Hình Ảnh - JUNAK M10


JUNAK M10 - cauhinhmay.com

JUNAK M10 - cauhinhmay.com

JUNAK M10 - cauhinhmay.com

JUNAK M10 - cauhinhmay.com