Thông số JUNAK WB1/WB3 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - JUNAK WB1/WB3

  • Thương hiệu: JUNAK
  • Model: WB1/WB3
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14 kw / 19 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1959 - 65
  • Top speed: 85 km/h / 52.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 19 in
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 12 in
  • Hộp Số (Transmission): four-speed constant-mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - JUNAK WB1/WB3


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Junak Wb1/Wb3
Năm Sản Xuất (Year)1959 - 65
Production8500
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv
Dung Tích (Capacity)349 Cc / 21.3 Cub. In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 79 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.0:1
CoolingAir/Oil Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry-Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneto
Ắc Quy (Battery)14 Ah, 6V
Dynamo45 W
Khởi Động (Starting)Kick-Start
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate Clutch With Cork Inserts Working In An Oil Bath
Công Suất Cực Đại (Max Power)14 Kw / 19 Hp @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.5 Nm / 2.8 Kgf-M / 20.3 Ft-Lb @3800 Rpm
Hộp Số (Transmission)Four-Speed Constant-Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 3.04 / 2Nd 1.97 / 3Rd 1.29 / 4Th 1.00:1
Khung Xe (Frame)Double, Cradle-Type, Welded Throughout Of Tubing, Provided With Holders For Side Car Mounting.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Fork With Coil Springs Telescopic Shock Absorbers
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Independent Rear Wheel Suspension On Single Wishbone, Cooperating With  7- Leaf Spring  Positioned Transversely; (Independent Rear Wheel Suspension On Single Wishbone , Cooperating With  7- Leaf Spring  Positioned Transversely;)
Phanh Trước (Front Brakes)Full Hub Width, Of Expander Shoe Type, Hand Operated
Phanh Sau (Rear Brakes)Full Hub Width, Of Expander Shoe Type, Foot Operated
Bánh Xe (Wheels)Wire Type, With Full Width Hubs Made Of Light Alloy, Interchangeable (Also With Side-Car Wheel). Both Wheels With Quick-Detachable Spindles
Lốp Trước (Front Tyre)19 In
Lốp Sau (Rear Tyre)12 In
Vành Trước (Front Rim)89 Mm / 3.5 In
Vành Sau (Rear Rim)89 Mm / 3.5 In
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)72 Mm / 2.8 In
Overall DimensionsLength:  2195 Mm / 86.4 In Width:    1490 Mm / 58.7 In Height :  1120 Mm / 44.1 In
Dimensions Of SidecarLength:  1800 Mm / 70.9 In Height:   1120 Mm / 44.1 In
Rear Track1020 Mm / 40.2 In.
Wheel Base2010 Mm / 79 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)755 Mm / 29.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.7 In
Wet Weight (Incl Sidecar)260 Kg / 573.2 Lbs
Weight Of Sidecar67 Kg / 147.7 Lbs
Load Capacity210 Kg / 463 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 3.9 Us Gal
Average Consumption5.7 L/100 Km / 17.5 Km/L / 41.3 Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)85 Km/H / 52.8 Mph
SourceArticle By T. Tomaszewski In „Świat Motocykli” 2003.

Hình Ảnh - JUNAK WB1/WB3


JUNAK WB1/WB3 - cauhinhmay.com

JUNAK WB1/WB3 - cauhinhmay.com

JUNAK WB1/WB3 - cauhinhmay.com

JUNAK WB1/WB3 - cauhinhmay.com