Thông số JVC GZ-R10 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - JVC GZ-R10 CAMCORDER


JVC GZ-R10 CAMCORDER
  • Thương hiệu: JVC
  • Model: GZ-R10 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 281 gram

Thông số chi tiết - JVC GZ-R10 CAMCORDER


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor, Falconbrid Processor, Size: 1/5.8 Inch
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Usb (Hdmi, Usb)
Ống Kính (Lens)2.9-6.3 Mm, F/1.8-F/6.3 Aperture, 40 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)Camcorder, 2.29 Mp Resolution, 1080P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ac Power Adapter, Usb Cable, Audio / Video Cable

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Digital Zoom100 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/6.3 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)2.9-6.3 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)40 X

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)281 Gram
RuggedCó, Water, Dust, Shock (Yes, Water, Dust, Shock)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)60 X 59.5 X 122 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Red

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Jvc Gz-R10 Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Jvc

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingVideos, Movie Mode Edit,
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Software (Yes, Type : Software)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Falconbrid Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H), 1/5.8 Inch
Effective Resolution2.29 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Levels (Yes, Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)