Thông số K TAB ENDIVE - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - K TAB ENDIVE


K TAB ENDIVE
  • Thương hiệu: K TAB
  • Model: ENDIVE
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): endive
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.0 (ice cream sandwich)
  • Bộ Xử Lý (Processor): 1.2 ghz
  • Trọng Lượng (Weight): 350 grams
  • Ram (Ram): 512 mb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2 mp front camera

Thông số chi tiết - K TAB ENDIVE


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Máy Ảnh (Camera)2 Mp
Ắc Quy (Battery)8000 Mah

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4.0 (Ice Cream Sandwich)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)Endive
Thương Hiệu (Brand)K Tab
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available, 2G: Available

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)1.2 Ghz
Ram (Ram)512 Mb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)120 Mm
Trọng Lượng (Weight)350 Grams
Độ Dày (Thickness)9.9 Mm
Chiều Cao (Height)192 Mm
Màu Sắc (Colours)White

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Tft
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Có (Yes)

MÁY ẢNH (CAMERA)
Độ Phân Giải (Resolution)2 Mp Front Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels
Quay Video (Video Recording)1280X720 @ 30 Fps

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion
Dung Tích (Capacity)8000 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Sim 1 (Sim 1)3G Bands: Umts 2100 / 900 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available
Kết Nối Usb (Usb Connectivity)Usb 2.0