Thông số KARBONN POLYMER 10 RUBBER 10000 MAH POWER BANK - Pin sạc dự phòng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KARBONN POLYMER 10 RUBBER 10000 MAH POWER BANK


KARBONN POLYMER 10 RUBBER 10000 MAH POWER BANK
  • Thương hiệu: KARBONN
  • Model: POLYMER 10 RUBBER 10000 MAH POWER BANK
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): polymer 10 rubber
  • Màu Sắc (Color): black,white
  • Trọng Lượng (Weight): 215 gm
  • Kích Thước (Dimensions): 124 x 72 x 16 mm

Thông số chi tiết - KARBONN POLYMER 10 RUBBER 10000 MAH POWER BANK


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)Led Indicators, Sạc Nhanh (Led Indicators, Fast Charge)
Kết Nối (Connectivity)Usb 2.0, Output Ports : 2
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirement)Input 5 V, 2.1 A, Output 5 V, 2.1 A
Ắc Quy (Battery)Li-Polymer, 10000 Mah, Ac Adaptor Charging, Usb Charging

CHUNG (GENERAL)
Warranty6 Months
Box ContentsPower Bank, Micro Usb Cable And User Guide
Model (Model)Polymer 10 Rubber
Thương Hiệu (Brand)Karbonn

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Led IndicatorsCó (Yes)
Sạc Nhanh (Fast Charge)Có (Yes)
Đèn Flash Led (Led Flash Light)Có (Yes)

SẠC PIN (BATTERY CHARGING)
Thời Gian Sạc (Charging Type Time)Ac Adaptor Charging, Usb Charging
Loại Pin (Battery Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)10000 Mah

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Loại Trình Kết Nối (Connector Type)Micro Usb
Cổng Đầu Ra Noof (Noof Output Ports)2

YÊU CẦU NGUỒN ĐIỆN (POWER REQUIREMENTS)
Đầu Vào Điện (Power Input)5 V
Power Output5 V

THIẾT KẾ (DESIGN)
Vật Liệu Body (Body Material)Rubber
Yếu Tố Hình Dạng (Shapeform Factor)Rectangle
Trọng Lượng (Weight)215 Gm
Màu Sắc (Color)Black,White
Kích Thước (Dimensions)124 X 72 X 16 Mm

KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY)
Thiết Bị Tương Thích (Compatible Devices)Digital Camera, Media Player, Mobile Phone, Tablet
Thương Hiệu Tương Thích (Compatible Brand)Universal