Thông số KAWASAKI 550 ZEPHYR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI 550 ZEPHYR

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: 550 ZEPHYR
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 49 hp / 37 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 spee
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI 550 ZEPHYR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki 550 Zephyr
Năm Sản Xuất (Year)1991
Động Cơ (Engine)Four Stroke Transverse Four Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)553 Cc / 33.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 52.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 30Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)49 Hp / 37 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40 Nm / 29.5 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Spee
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Kayaba Shocks With Preload And Rebound Adjustments
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 394.6 Lbs
We -Weight206 Kg / 454 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI 550 ZEPHYR


KAWASAKI 550 ZEPHYR - cauhinhmay.com

KAWASAKI 550 ZEPHYR - cauhinhmay.com