Thông số KAWASAKI AR 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI AR 125

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: AR 125
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 22 hp / 16.4 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 - 88
  • Top speed: 75 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI AR 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ar 125
Năm Sản Xuất (Year)1986 - 88
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Disc Valve.
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55 Х 51.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)24Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Capacitor  Discharge
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)22 Hp / 16.4 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.7 Kgf-M / 12.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)30Mm Leading Telescopic
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising Rate Uni-Trek Linkage 5-Way Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 232Mm Disc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)130 Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)107 Kg / 235.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.0 Us Gal
Consumption  Average66 Mpg
Standing ¼ Mile18.4 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)75 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI AR 125


KAWASAKI AR 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI AR 125 - cauhinhmay.com