MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ar 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Disc Valve. |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 Х 51.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 24Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Capacitor Discharge |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 22 Hp / 16.4 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.7 Kgf-M / 12.2 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 30Mm Leading Telescopic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Uni-Trek Linkage 5-Way Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 232Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130 Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 107 Kg / 235.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal |
Consumption Average | 66 Mpg |
Standing ¼ Mile | 18.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 75 Mph |