MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ar 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Disc Valve. |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 41.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm18Sc Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Capacitor Discharge |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.2 Hp / 7.5 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.53 Nm @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Single-Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 232Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130 Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.5018 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.7518 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1205 Mm / 47.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 78 Kg / 172 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 175 Mm / 6.8 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.8 Litres / 2.1 Us Gal |