Thông số KAWASAKI AR 80 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI AR 80

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: AR 80
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.2 hp / 7.5 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.50–18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.75–18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.8 litres / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI AR 80


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ar 80
Năm Sản Xuất (Year)1984 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Disc Valve.
Dung Tích (Capacity)79.4 Cc / 4.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)49 X 41.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Vm18Sc Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Capacitor  Discharge
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.2 Hp / 7.5 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.53 Nm @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Single-Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 232Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)130 Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.50–18
Lốp Sau (Rear Tyre)2.75–18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1205 Mm / 47.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)78 Kg / 172 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)175 Mm / 6.8 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.8 Litres / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI AR 80


KAWASAKI AR 80 - cauhinhmay.com