MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Bj 250 Estrella |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohv, 2 Valves (Four Stroke, Single Cylinder, Sohv , 2 Valves) |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Hp / 14.9 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21 Nm / 15.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 75 Mm / 3.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18 51 P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-17 60 P |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2090 Mm / 82.2 In Width 780 Mm / 30.7 In Height 1035 Mm / 40.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 745 Mm / 29.3 In - 775 Mm / 30.5 In Adjustable |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 142 Kg / 313 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 156 Kg / 344 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Model History | Kawasaki-Estrella.Com |