MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki El 125 Eliminator |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 X 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bs28 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12 Hp / 8.8 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.6 Nm / 7.1 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33 Mm Center-Axle Front Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Steel Swingarm With Dual Shock, Five-Way Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 60 Mm / 2.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-15 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1471 Mm / 57.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 681 Mm / 26.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 128 Kg / 282.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 135 Kg / 297.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |