Thông số KAWASAKI EL 252 ELIMINATOR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI EL 252 ELIMINATOR

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: EL 252 ELIMINATOR
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33 hp / 24.6kw  @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995 - 98
  • Top speed: 139.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI EL 252 ELIMINATOR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki El 252 Eliminator
Năm Sản Xuất (Year)1995 - 98
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)253 Cc / 15.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62.5 X 41.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)33 Hp / 24.6Kw  @ 12500 Rpm
Max Power Rear Tyre24.7 Hp @ 11750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.7 Kgf-M / 12.2 Lb-Ft @ 9900 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 226Mm Disc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-17
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-15
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)725 Mm / 28.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)143.0 Kg / 315.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal
Consumption Average20 8 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.4 M / 42.8 M
Standing ¼ Mile16.0 Sec / 127.8 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)139.8 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI EL 252 ELIMINATOR


KAWASAKI EL 252 ELIMINATOR - cauhinhmay.com

KAWASAKI EL 252 ELIMINATOR - cauhinhmay.com