Thông số KAWASAKI EN 500 VULCAN / VN 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI EN 500 VULCAN / VN 500

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: EN 500 VULCAN / VN 500
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 60 hp / 43.7 kw @ 9800 rpm  (rear tyre 54.2 hp @ 9500 rpm )
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 - 95
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI EN 500 VULCAN / VN 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki En 500 Vulcan / Vn 500
Năm Sản Xuất (Year)1994 - 95
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.4 Cy-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 Х 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Keihin Cvk34 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil
Công Suất Cực Đại (Max Power)60 Hp / 43.7 Kw @ 9800 Rpm  (Rear Tyre 54.2 Hp @ 9500 Rpm )
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)46 Nm @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)36Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Preload Adjustable,
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-15
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186.0 Kg / 410.1 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)169 Kg / 372.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI EN 500 VULCAN / VN 500


KAWASAKI EN 500 VULCAN / VN 500 - cauhinhmay.com

KAWASAKI EN 500 VULCAN / VN 500 - cauhinhmay.com