MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Er-5 Twister |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 34Mm Keihin Cvk |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 36.5 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45.2 Nm / 33.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Rear Shocks With 5-Way Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 114 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 R17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180.0 Kg / 396.8 |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |