MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Er-6N |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10-40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 38Mm Electronic Fuel Injection Keihin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tcbi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Eia-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53 Kw / 72.1 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm / 6.7 M-Kg @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.438 (39/16) 2Nd 1.714 (36/21) 3Rd 1.333 (32/24) 4Th 1.111 (30/27) 5Th 0.966 (28/29) 6Th 0.852 (23/27) |
Khung Xe (Frame) | Perimeter, High-Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Fork, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Offset Laydown Single-Shock With Adjustable Preload, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2110 Mm / 83.0 In Width 770 Mm / 30.3 Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 204 Kg / 449.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal. |