Thông số KAWASAKI ER-6N - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ER-6N

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ER-6N
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 53 kw / 72.1 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal.

Thông số chi tiết - KAWASAKI ER-6N


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Er-6N
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)649 Cc / 39.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3;1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10-40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 38Mm Electronic Fuel Injection Keihin
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tcbi
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Eia-9
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)53 Kw / 72.1 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)66 Nm / 6.7 M-Kg @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.438 (39/16)  2Nd 1.714 (36/21)  3Rd 1.333 (32/24)  4Th 1.111 (30/27)  5Th 0.966 (28/29)  6Th 0.852 (23/27)
Khung Xe (Frame)Perimeter, High-Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Telescopic Fork,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Offset Laydown Single-Shock With Adjustable Preload,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm
Kích Thước (Dimensions)Length 2110 Mm / 83.0 In Width    770 Mm / 30.3 Height 1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)204 Kg / 449.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal.

Hình Ảnh - KAWASAKI ER-6N


KAWASAKI ER-6N - cauhinhmay.com

KAWASAKI ER-6N - cauhinhmay.com

KAWASAKI ER-6N - cauhinhmay.com