MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Er4N |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.4 X 54.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: Ø34 Mm X 2 Keihin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42 Hp / 32 Kw @ 9500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 37 Nm / 27 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Final Srive | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.000 (42/14) 2Nd 2.167 (39/18) 3Rd 1.640 (41/25) 4Th 1.360 (34/25) 5Th 1.192 (31/26) 6Th 1.040 (26/25) |
Khung Xe (Frame) | High-Tensile Steel, Perimeter Design |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Offset Laydown Single-Shock With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1100 Mm / 43.3 In Height 2100 Mm / 82.6 In Width 760 Mm / 29.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 30.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 203 Kg / 447.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Usgal |