Thông số KAWASAKI ER4N - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ER4N

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ER4N
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 42 hp / 32 kw @ 9500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 usgal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ER4N


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Er4N
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68.4 X 54.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: Ø34 Mm X 2 Keihin
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)42 Hp / 32 Kw @ 9500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37 Nm / 27 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Final SriveChain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.000 (42/14) 2Nd 2.167 (39/18) 3Rd 1.640 (41/25) 4Th 1.360 (34/25) 5Th 1.192 (31/26) 6Th 1.040 (26/25)
Khung Xe (Frame)High-Tensile Steel, Perimeter Design
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Offset Laydown Single-Shock With Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 1100 Mm / 43.3 In Height  2100 Mm / 82.6 In Width     760 Mm / 29.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)203 Kg / 447.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Usgal

Hình Ảnh - KAWASAKI ER4N


KAWASAKI ER4N - cauhinhmay.com

KAWASAKI ER4N - cauhinhmay.com

KAWASAKI ER4N - cauhinhmay.com