MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki F9 350 Bighorn |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 - 75 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single
Cylinder, Rotary Valves |
Dung Tích (Capacity) | 346 Cc / 21 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80.5 X 68 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 32Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 24.2 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 38 Nm / 28 Lb-Ft @ 5500 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 152Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 152Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 216 Mm / 8.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 134 Kg / 295 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |