Thông số KAWASAKI F9 350 BIGHORN - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI F9 350 BIGHORN

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: F9 350 BIGHORN
  • Năm Sản Xuất: 1972
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33 hp / 24.2 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1972 - 75
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI F9 350 BIGHORN


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki F9 350 Bighorn
Năm Sản Xuất (Year)1972 - 75
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Rotary Valves
Dung Tích (Capacity)346 Cc / 21 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80.5 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)32Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)33 Hp / 24.2 Kw @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)38 Nm / 28 Lb-Ft @ 5500
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle Tubular
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)152Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)152Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)216 Mm / 8.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)134 Kg / 295 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI F9 350 BIGHORN


KAWASAKI F9 350 BIGHORN - cauhinhmay.com

KAWASAKI F9 350 BIGHORN - cauhinhmay.com

KAWASAKI F9 350 BIGHORN - cauhinhmay.com

KAWASAKI F9 350 BIGHORN - cauhinhmay.com

KAWASAKI F9 350 BIGHORN - cauhinhmay.com

KAWASAKI F9 350 BIGHORN - cauhinhmay.com