MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Fx 400R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 Х 40.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59 Hp / 43.1 Kw @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.6 Kgf-M / 26 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 374.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |