Thông số KAWASAKI FX 400R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI FX 400R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: FX 400R
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59 hp / 43.1 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985 - 89
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - KAWASAKI FX 400R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Fx 400R
Năm Sản Xuất (Year)1985 - 89
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 Х 40.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)59 Hp / 43.1 Kw @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.6 Kgf-M / 26 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 374.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)

Hình Ảnh - KAWASAKI FX 400R


KAWASAKI FX 400R - cauhinhmay.com

KAWASAKI FX 400R - cauhinhmay.com

KAWASAKI FX 400R - cauhinhmay.com