MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki G3-Ss |
Năm Sản Xuất (Year) | 1969 - 73 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Rotary Valves |
Dung Tích (Capacity) | 89 Cc / 5.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 47.0 X 51.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm19Sc Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Points |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.5 Hp / 7.7 Kw) @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 0.98 Nm / 0.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Standard Froks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.0° |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1150 Mm / 45.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 83.0 Kg / 183 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.6 Litres / 2.2 Us Gal |