Thông số KAWASAKI G3-SS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI G3-SS

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: G3-SS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.5 hp / 7.7 kw) @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1969 - 73
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.75 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.6 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI G3-SS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki G3-Ss
Năm Sản Xuất (Year)1969 - 73
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Rotary Valves
Dung Tích (Capacity)89 Cc / 5.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)47.0 X 51.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Vm19Sc Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Points
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.5 Hp / 7.7 Kw) @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)0.98 Nm / 0.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Standard Froks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.0°
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)2.75 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1150 Mm / 45.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)83.0 Kg / 183 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.6 Litres / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI G3-SS


KAWASAKI G3-SS - cauhinhmay.com