Thông số KAWASAKI GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 33.5 kw @  11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006 - 07
  • Top speed: 152.7 km/h / 94.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpx 250R / Ex250 Ninja / Zzr 250
Năm Sản Xuất (Year)2006 - 07
Động Cơ (Engine)Four Stroke . Parallel Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder (Four Stroke . Parallel Twin, Dohc , 4 Valve Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)248 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 Х 41.2Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Keihin Cvk30 Constant Velocity, Diaphragm-Type
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Advance
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr8Hsa, Cr8Hix, Cr8Hvx Option Cr7Hsa, Cr7Hix
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 33.5 Kw @  11000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24 Nm / 17.7 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc, Thủ Công (Manual), Cable-Actuated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Diamond Design
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak Single Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)84 Mm / 3.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 55.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)740 Mm / 29.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 6.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)138 Kg / 304 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)160 Kg / 355 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal
Standing ¼ Mile13.8 Sec / 82.3 Mph  132.4 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)152.7 Km/H / 94.9 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250


KAWASAKI GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 250R / EX250 NINJA / ZZR 250 - cauhinhmay.com