Thông số KAWASAKI GPX 400R / EX400 NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPX 400R / EX400 NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPX 400R / EX400 NINJA
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50 hp / 36.5 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 95
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPX 400R / EX400 NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpx 400R / Ex400 Ninja
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 95
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 Х 51.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50 Hp / 36.5 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.6 Kgf-M @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Iron, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Single Shock Adjustable For Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177 Kg / 390 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI GPX 400R / EX400 NINJA


KAWASAKI GPX 400R / EX400 NINJA - cauhinhmay.com