MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpx 600R Ninja / Zx 600R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 598 Cc / 36.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.71 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 84 Hp / 62 Kw @ 11000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 74.8 Hp @ 10300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42 Ft-Lb / 5.8Kgf-M @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic With Electronic Anti-Drive. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Monoshock With Adjustable Preload And Rebounding Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 130Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 V16 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91 Mm / 3.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 30.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 397 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / 5.1 Us Gal |
Consumption Average | 19.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.1 M / 39.9 M |
Standing ¼ Mile | 11.7 Sec / 182.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 226.8 Km/H / 140.9 Mph |