Thông số KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPX 600R NINJA / ZX 600R
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 84 hp / 62 kw @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 - 93
  • Top speed: 226.8 km/h / 140.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 v16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.5 litres / 5.1 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpx 600R Ninja / Zx 600R
Năm Sản Xuất (Year)1989 - 93
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)598 Cc / 36.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 X 52.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.71
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Keihin Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)84 Hp / 62 Kw @ 11000 Rpm
Max Power Rear Tyre74.8 Hp @ 10300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)42 Ft-Lb / 5.8Kgf-M @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic With Electronic Anti-Drive.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising Rate Monoshock With Adjustable Preload And Rebounding Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 270Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 130Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 V16
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91 Mm / 3.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 30.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)180 Kg / 397 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)195 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.5 Litres / 5.1 Us Gal
Consumption Average19.2 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.1 M / 39.9 M
Standing ¼ Mile11.7 Sec / 182.8 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)226.8 Km/H / 140.9 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R


KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPX 600R NINJA / ZX 600R - cauhinhmay.com