MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpx 750R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 742 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 51.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Keihin Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Khởi Động (Starting) | Elctric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 106 Hp / 74.5 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 90.4 Hp @ 10200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77.8 Nm / 57.3 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telehydraulic Forks Electrically Activated Anti-Dive |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Unit-Track Air Assisted 4-Way Rebound Damping Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 220 Kg / 485 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Consumption Average | 16.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.0 M / 40.5 M |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec / 193.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 238.7 Km/H |