Thông số KAWASAKI GPZ 1000RX - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPZ 1000RX

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPZ 1000RX
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 125 hp / 91.1 kw @ 9500 rpm  ( 116.2 hp @ 9750 rpm )
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Top speed: 255.5 km/h / 158.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPZ 1000RX


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpz 1000Rx
Năm Sản Xuất (Year)1988
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)997 Cc / 60.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Keihin Cvk 36 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)125 Hp / 91.1 Kw @ 9500 Rpm  ( 116.2 Hp @ 9750 Rpm )
Max Power Rear Tyre116.2 Hp @ 9750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10.1 Kgf-M / 99 Nm @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Telescopic Forks, Air Assistance And Avds
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak Rising-Rate With Adjustable Rebound Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs  1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/80-16
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)238 Kg / 524 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)267.0 Kg / 588.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal
Consumption Average14.5 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.4 M / 39.1 M
Standing ¼ Mile10.7 Sec / 206.8 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)255.5 Km/H / 158.7 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint 1987 Group Test

Hình Ảnh - KAWASAKI GPZ 1000RX


KAWASAKI GPZ 1000RX - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 1000RX - cauhinhmay.com