MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 1000Rx |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 997 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin Cvk 36 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 125 Hp / 91.1 Kw @ 9500 Rpm ( 116.2 Hp @ 9750 Rpm ) |
Max Power Rear Tyre | 116.2 Hp @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.1 Kgf-M / 99 Nm @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Telescopic Forks, Air Assistance And Avds |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak Rising-Rate With Adjustable Rebound Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 238 Kg / 524 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 267.0 Kg / 588.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Consumption Average | 14.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.4 M / 39.1 M |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec / 206.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 255.5 Km/H / 158.7 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 1987 Group Test |