MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 1100 Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1058 Cc / 64.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36Mm Keihin Cvk 36 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 129 Hp / 94 Kw @ 9500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 113. Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 10.2 Kg-M @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 4-Way Preload And Rebound Adjustments. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 242 Kg / 533.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 268 Kg / 590.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 14.1 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.2 M / 39.2 M |
Standing ¼ Mile | 11.0 Sec / 200.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 254.2 Km/H / 158 Mph |