Thông số KAWASAKI GPZ 1100 ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPZ 1100 ABS

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPZ 1100 ABS
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 129 hp / 94 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999
  • Top speed: 254.2 km/h / 158 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPZ 1100 ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpz 1100 Abs
Năm Sản Xuất (Year)1999
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1058 Cc / 64.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.1:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 36Mm Keihin Cvk 36 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ek
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)129 Hp / 94 Kw @ 9500 Rpm
Max Power Rear Tyre113. Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)100 Nm / 10.2 Kg-M @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)4-Way Preload And Rebound Adjustments.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)242 Kg / 533.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)268 Kg / 590.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Consumption Average14.1 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.2 M / 39.2 M
Standing ¼ Mile11.0 Sec / 200.4 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)254.2 Km/H / 158 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI GPZ 1100 ABS


KAWASAKI GPZ 1100 ABS - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 1100 ABS - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 1100 ABS - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 1100 ABS - cauhinhmay.com