MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 1100-B2 / Z 1100Gp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1089 Cc / 66.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.5 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 108 Hp / 81 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95.1 Nm / 70.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Cradle Design |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Coil/Air Spring Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 138 Mm / 5.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With 2 Dampers Adjustable For Preload And Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 99 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Discs 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.25-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540 Mm / 60.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 237.3 Kg / 521 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 255 Kg / 562 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.4 Litres / 5.5 Us Gal |
Consumption Average | 38.8 Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.5 Sec / 118 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 137 Mph / 220 Km/M |