Thông số KAWASAKI GPZ 1100-B2 / Z 1100GP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPZ 1100-B2 / Z 1100GP

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPZ 1100-B2 / Z 1100GP
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 108 hp / 81 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Top speed: 137 mph / 220 km/m
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.25-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21.4 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPZ 1100-B2 / Z 1100GP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpz 1100-B2 / Z 1100Gp
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1089 Cc / 66.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72.5 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic, Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)108 Hp / 81 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)95.1 Nm / 70.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Cradle Design
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Coil/Air Spring Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)138 Mm / 5.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm With 2 Dampers Adjustable For Preload And Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)99 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 270Mm Discs 1 Piston  Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 270Mm Disc 1 Piston  Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.25-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540 Mm / 60.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)237.3 Kg / 521 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)255 Kg / 562 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21.4 Litres / 5.5 Us Gal
Consumption Average38.8 Mpg
Standing ¼ Mile11.5 Sec / 118 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)137 Mph / 220 Km/M

Hình Ảnh - KAWASAKI GPZ 1100-B2 / Z 1100GP


KAWASAKI GPZ 1100-B2 / Z 1100GP - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 1100-B2 / Z 1100GP - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 1100-B2 / Z 1100GP - cauhinhmay.com