MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 1100 / Zx1100 A-3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1089 Cc / 66.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.5 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Digital Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Inductive Magnetically Triggered. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 120 Hp / 87.6 Kw @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10.2 Kgf-M / 73.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Kayaba Hydraulically Activated Air Drive Abutments For Air Pressure |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Air Assisted Shock Adjustable For Reload Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 236Mm Discs 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 236Mm Disc1 Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 V17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 244 Kg / 538 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 261 Kg / 574.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 11.0 Sec / 123.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Honda Cb1100Rc-Kawasaki Gpz-Suzuki Katana 1983 Motosprint |