MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Parallel Twin Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.1 Cc-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 Х 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin Cvk32, Constant Velocity, Diaphragm-Type. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Advance |
Bugi (Spark Plug) | Ngk C8Ha Or Nd U24Fs-L (Canada: Ngk Cr8Hs Or Nd U24Fsr-U) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 26.4 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.3 Kgf-M / 16.6 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc, Thủ Công (Manual), Cable-Actuated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Tubular Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescoping Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak Single-Shock System |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 146 Kg / 321 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |