MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 250R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke . Parallel Twin, Dohc, 4 Valve Per Cylinder (Four Stroke . Parallel Twin, Dohc , 4 Valve Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 Х 41.2Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin Cvk30 Constant Velocity, Diaphragm-Type |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Advance |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8Hsa, Cr8Hix, Cr8Hvx Option Cr7Hsa, Cr7Hix |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 33.5 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 24 Nm / 17.7 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc, Thủ Công (Manual), Cable-Actuated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Diamond Design |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 84 Mm / 3.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 160 Kg / 355 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |