MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 305 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Parallel Twin, Sohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 306 Cc / 18.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61.0 X 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Feed Lubrication |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin Cvi Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19.9 Kw / 26.6 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25.5 Nm / 18.8 Lb·Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26,5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95 Mm / 3.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1355 Mm / 53.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 784 Mm / 30.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 147 Kg / 324 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 160.6 Kg / 354 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.3 Us Gal |
Consumption Average | 65 Mpg |
Standing
¼ Mile | 14.7 Sec / 86 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 162 Km/H / 101 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Cycle World |