MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 400 / Z400Gp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 Х 47Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 21Mm Teir-Kei Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48 Hp / 35 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 34.3 Nm / 25.2 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 236Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 140Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 394.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |